Microsoft Windows hiện là hệ điều hành thống trị nhất trên thế giới. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, và nếu lịch sử đi theo một con đường hơi khác, có lẽ chúng ta đã và đang sử dụng một thứ gì đó hoàn toàn khác. Vậy, trước khi Windows ra đời và phổ biến, mọi người đã sử dụng những hệ điều hành hay giao diện nào? Hãy cùng Thuthuatso.net khám phá hành trình phát triển đầy thú vị này của công nghệ máy tính, tìm hiểu về các hệ điều hành trước Windows đã định hình nên nền tảng của thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Trước Kỷ Nguyên Màn Hình: Thẻ Đục Lỗ và Bảng Cắm
Hãy thử hình dung một thế giới mà máy tính không có màn hình hiển thị. Mặc dù ngày nay mọi máy tính đều có một dạng màn hình nào đó, nhưng những chiếc máy tính đầu tiên phải chia sẻ “suy nghĩ” của chúng theo những cách khác biệt.
Thẻ đục lỗ IBM được công nhân sử dụng để lưu trữ dữ liệu và chương trình máy tính thời kỳ đầu.
Những chiếc máy tính sơ khai như ENIAC và các máy tính lớn (mainframe) của IBM yêu cầu người dùng cấu hình thủ công bằng cách sử dụng bảng cắm (plug board) – về cơ bản là một phương pháp lập trình vật lý, nơi các dây cáp được cắm vào các khe cụ thể để thực hiện các phép tính. Hệ thống này trông rất giống một tổng đài điện thoại.
Máy tính dần phát triển và sử dụng thẻ đục lỗ, một công nghệ có từ cuối những năm 1800 và ngành công nghiệp dệt may. Dữ liệu và các lệnh được ghi lại vật lý bằng cách đục lỗ vào các tấm thẻ giấy cứng. Một phương pháp khác được sử dụng trong tính toán thời kỳ đầu là máy in dòng (line printer), nơi đầu ra của máy tính không được hiển thị trên màn hình mà được in trên các cuộn giấy dài. Đó quả là một tốc độ làm mới cực kỳ thấp! Bên cạnh đó, còn có máy teletype.
Máy teletype cổ điển bên cạnh một thiết bị đầu cuối Televideo, thể hiện công nghệ hiển thị và nhập liệu trước đây.
Giao Diện Dòng Lệnh (CLI) Lên Ngôi
Đến những năm 1960 và 1970, máy tính trở nên tương tác hơn nhờ sự phát triển của giao diện dòng lệnh (CLI). Thời điểm này, chúng ta đã có công nghệ hiển thị cho máy tính để chúng có thể hiển thị văn bản, và người dùng có thể thấy những gì mình đang gõ trong thời gian thực.
Các hệ điều hành như UNIX và CP/M (Control Program for Microcomputers) vào những năm 1970 đã giới thiệu các lệnh và hệ thống quản lý tệp tin được tiêu chuẩn hóa. DOS (Disk Operating System), mà sau này Microsoft sẽ tinh chỉnh thành MS-DOS, cũng dựa trên cách tiếp cận này.
Nếu bạn đang sử dụng một hệ điều hành hiện đại như Linux, những lệnh tương tự đó phần lớn vẫn sẽ hoạt động. Vì vậy, một người dùng UNIX từ những năm 1970 có lẽ sẽ không gặp vấn đề gì khi sử dụng terminal Linux ngày nay, ít nhất là đối với các tác vụ cơ bản.
Xerox Đi Tiên Phong về Giao Diện Đồ Họa nhưng Bỏ Lỡ Cơ Hội
Một người đàn ông đang sử dụng máy tính Xerox Star 8010, một trong những hệ thống có giao diện đồ họa thương mại đầu tiên.
Sự chuyển đổi từ máy tính dựa trên văn bản sang giao diện người dùng đồ họa (GUI) bắt đầu tại Trung tâm Nghiên cứu Palo Alto (PARC) của Xerox vào những năm 1970.
Xerox Alto, được phát triển vào năm 1973, là một trong những máy tính đầu tiên có GUI với cửa sổ, biểu tượng, menu và thiết bị chỉ dẫn – thứ mà bạn biết đến với tên gọi chuột! Mặc dù có nhiều đổi mới, Xerox Alto chưa bao giờ được bán thương mại, và Xerox đã thất bại trong việc tận dụng công trình đột phá của mình. Tuy nhiên, nếu bạn đã từng xem bộ phim Pirates of Silicon Valley, bạn sẽ biết rằng cả Apple và Microsoft đều đặc biệt quan tâm đến dự án của Xerox.
Trong khi Xerox đã thực hiện công việc tiên phong, sẽ là thiếu sót nếu không nhắc đến bản “Mother of all demos” của Doug Engelbart năm 1968, đây có lẽ là bản trình diễn GUI đầu tiên, được thực hiện tại Stanford với điều khiển bằng chuột và mọi thứ.
Xerox đã cố gắng bán Xerox Star, chiếc máy tính này giành giải thưởng là máy tính đồ họa hiện đại đầu tiên được bán thương mại, nhưng vì bạn có thể chưa bao giờ nghe về nó, nên bạn cũng đã biết rằng không có nhiều máy được bán.
Apple Lisa: Tham Vọng Lớn và Bài Học Đắt Giá
Steve Jobs và John Couch đứng trước máy tính Apple Lisa trên bàn làm việc, biểu tượng của giao diện đồ họa tiên phong.
Sau khi Steve Jobs (và các thành viên chủ chốt trong nhóm kỹ sư của Apple, như Jef Raskin và Bill Atkinson) nhìn thấy những gì Xerox đã tạo ra, điều đó đã truyền cảm hứng cho ông để tạo ra Apple Lisa vào năm 1983. Các nền tảng đồ họa mà chúng ta quen thuộc ngày nay đã có mặt đầy đủ, chẳng hạn như việc có các biểu tượng đại diện cho ổ đĩa và tệp tin.
Thật không may, Lisa quá đắt và chậm, đồng thời quá vượt thời đại. Về cơ bản, nó giống một ý tưởng được hiện thực hóa hơn là một sản phẩm sẵn sàng cho thị trường, nhưng nó đã cho thấy những gì có thể làm được.
Macintosh: Định Hình Chuẩn Mực Giao Diện Windows
Ảnh chụp studio của một chiếc máy tính Macintosh 128k nguyên bản, mẫu máy tính đồ họa đột phá của Apple năm 1984.
Năm 1984, Apple ra mắt Macintosh, một máy tính chạy GUI với giá cả phải chăng và hiệu quả hơn. Với quảng cáo Super Bowl “1984” mang tính biểu tượng, Macintosh đã định vị mình là cuộc cách mạng máy tính cá nhân.
Mac không phải là một thành công lớn ngay lập tức, nhưng dấu hiệu đã rõ ràng, và mọi người thực sự có thể mua một trong những chiếc máy tính này. Bạn cũng có thể mua những chiếc máy tính đồ họa rẻ hơn nữa vào thời điểm đó, như Atari ST hoặc Amiga 1000. Một điều chắc chắn là việc sử dụng MS-DOS đột nhiên cảm thấy rất lỗi thời.
GEM: “Viên Ngọc Ẩn” Trước Thời Windows
Trước khi Windows thu hút được sự chú ý rộng rãi, một hệ thống dựa trên GUI khác đã âm thầm tồn tại – GEM (Graphical Environment Manager) của Digital Research. GEM được phát hành vào năm 1985 và cung cấp một môi trường máy tính để bàn tương tự như Macintosh.
GEM rất nhẹ và dễ sử dụng, nhưng một tranh chấp pháp lý với Apple đã buộc Digital Research phải thu hẹp chức năng của GEM, hạn chế tiềm năng của nó. Ví dụ, họ phải loại bỏ tính năng cửa sổ chồng lấn.
Tranh chấp pháp lý đó suýt chút nữa đã làm hỏng cơ hội của Windows, nhưng như bạn đã biết, lịch sử đã không đi theo con đường đó. Điều này một phần là do Microsoft được bảo vệ bởi các thỏa thuận cấp phép, vì vậy Apple không thể buộc họ loại bỏ các tính năng như cửa sổ chồng lấn khỏi phần mềm của mình.
Windows 1.0 Ra Đời: Bắt Đầu Một Kỷ Nguyên
Giao diện Windows 1.01 hiển thị ứng dụng Đồng hồ và Notepad, minh họa phiên bản Windows đầu tiên của Microsoft.
Microsoft đã xây dựng một sự hiện diện mạnh mẽ trong thế giới máy tính với MS-DOS, nhưng với sự thành công của Macintosh, rõ ràng là giao diện đồ họa chính là tương lai. Năm 1985, Microsoft phát hành Windows 1.0, một lớp vỏ đồ họa chạy trên nền MS-DOS.
Phiên bản này hoàn toàn sơ khai theo tiêu chuẩn hiện đại, nhưng DNA cơ bản của Windows ngày nay đã có mặt ở đó. Nó có các cửa sổ chồng lấn, menu thả xuống và những thứ khác mà chúng ta coi là hiển nhiên bây giờ, nhưng đã có người phải phát minh ra chúng!
Phải đến khi Windows 3 (đặc biệt là phiên bản 3.1) ra đời, Windows mới bắt đầu vươn lên thống trị, nhưng tại thời điểm này, con đường đã được thiết lập và ngày nay Windows 10 và 11 vẫn đứng đầu về thị phần. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi trong tương lai!
Kết luận:
Hành trình từ những chiếc máy tính vận hành bằng bảng cắm và thẻ đục lỗ, qua kỷ nguyên dòng lệnh khô khan, đến sự ra đời của giao diện đồ họa đầy trực quan, đã định hình sâu sắc thế giới công nghệ hiện đại. Mặc dù Windows đã trở thành cái tên quen thuộc với hàng tỷ người, nhưng không thể phủ nhận vai trò của những hệ điều hành và giao diện tiền nhiệm như UNIX, CP/M, các thử nghiệm của Xerox, Apple Lisa, Macintosh hay GEM. Mỗi bước đi, mỗi thất bại hay thành công đều là một mảnh ghép quan trọng, góp phần xây dựng nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc của máy tính cá nhân ngày nay.
Bạn còn nhớ hay đã từng sử dụng hệ điều hành nào trong số này? Hãy chia sẻ suy nghĩ và kỷ niệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!