“Game indie” hay trò chơi độc lập là một khái niệm thường được nhắc đến trong cộng đồng game thủ, nhưng định nghĩa thực sự của nó lại gây nhiều tranh cãi. Đơn giản nhất, một game indie là sản phẩm mà những người tạo ra nó có toàn quyền kiểm soát định hướng sáng tạo, không phải chịu sự chi phối từ bất kỳ bên ngoài nào. Mọi người thường nghĩ game indie có ngân sách thấp và đội ngũ nhỏ, nhưng trên thực tế, đó không phải là một điều kiện bắt buộc để một trò chơi được coi là độc lập.
Điều thú vị là, có những tựa game với ngân sách thấp và đội ngũ nhỏ lại không phải là game indie, điển hình như Dave the Diver, theo xác nhận của chính đạo diễn game. Ngược lại, có những trò chơi mà thoạt nhìn, bạn sẽ không nghĩ chúng là game indie bởi quy mô hoặc sự hoành tráng của chúng. Bài viết này sẽ giới thiệu 10 ví dụ điển hình về những tựa game mà tôi tin là indie (mặc dù bạn hoàn toàn có thể tranh luận về điều đó), bất chấp việc chúng không hoàn toàn phù hợp với hình dung truyền thống về game độc lập. Để làm rõ hơn, tôi sẽ sử dụng định nghĩa của Wikipedia về game indie: “Một trò chơi điện tử độc lập hoặc game indie (viết tắt của independent video game) là một trò chơi được tạo ra bởi các cá nhân hoặc các nhóm phát triển nhỏ hơn mà không có sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ một nhà phát hành game lớn…”.
1. Minecraft
Hình ảnh quảng bá game Minecraft hiển thị các quần xã sinh vật đa dạng.
Đây có lẽ là tựa game indie thành công nhất mọi thời đại, và khó ai có thể phủ nhận Minecraft không phải là một game độc lập. Chắc chắn, nó không còn là indie khi Markus “Notch” Persson bán nó cho Microsoft, nhưng nền tảng của đế chế truyền thông khổng lồ này phần lớn là công sức của một người đàn ông, với một chút giúp đỡ từ một nhà soạn nhạc tài năng và rất nhiều người thử nghiệm beta trong cộng đồng.
Minecraft là ví dụ điển hình nhất về một lập trình viên “phòng ngủ” đạt được thành công vang dội. Mọi sự tôn trọng dành cho ConcernedApe với Stardew Valley và Localthunk với Balatro, nhưng về mặt thành công, Minecraft vẫn đứng vững trên đỉnh núi indie. Nó chứng minh rằng ý tưởng đột phá và sự sáng tạo độc lập có thể tạo ra những tác động khổng lồ, vượt xa mọi giới hạn về ngân sách hay quy mô ban đầu.
2. Jazz Jackrabbit
Chiếc Gravis PC Gamepad xuất hiện trong game Jazz Jackrabbit.
Ngày nay, Epic Games (trước đây là Epic Megagames) đã thực sự xứng đáng với cái tên táo bạo của mình, trở thành một nhà phát hành game và chủ sở hữu nền tảng lớn. Chưa kể, họ còn sở hữu một trong những công cụ phát triển game phổ biến nhất, Unreal Engine.
Tuy nhiên, khi Epic Megagames tạo ra một trong những trò chơi yêu thích nhất của tôi – Jazz Jackrabbit – họ chỉ là một nhóm nhỏ vài người, trong đó có Cliff Bleszinski. Đây là trò chơi đã khởi đầu sự nghiệp của ông, dẫn đến vai trò của ông trong các tựa game đình đám như Unreal và Gears of War. Về mặt kỹ thuật, game là một kỳ công, với lập trình viên Arjan Brussee đã thành công trong việc mang lại tốc độ cuộn màn hình ngang của một tựa game Sonic lên nền tảng PC, vốn truyền thống không thực sự mạnh với loại game này. Brussee, nhân tiện, là đồng sáng lập của Guerrilla Games, studio đứng sau Killzone và Horizon: Zero Dawn. Thật đáng kinh ngạc khi những khởi đầu khiêm tốn có thể dẫn đến những thành công vĩ đại đến vậy! Bạn có thể mua Jazz Jackrabbit trên GOG, nơi nó là một phần của Chương trình Bảo tồn GOG.
3. DOOM
Trò chơi DOOM (1993) đang hiển thị trên một màn hình CRT.
DOOM có thể được coi là một trong những tựa game lớn nhất mọi thời đại, nhưng nó được tạo ra bởi một nhóm cốt lõi chỉ gồm năm người: John Carmack, John Romero, Adrian Carmack, Kevin Cloud và Tom Hall. Tổng số người được liệt kê trong phần giới thiệu của game chỉ là 15 người!
Vào thời điểm đó, ID Software đã làm việc với Apogee với vai trò nhà phát hành cho các game như Commander Keen và Wolfenstein 3D. Tuy nhiên, DOOM được ID Software tự phát triển và phát hành, sử dụng mô hình shareware để phân phối game, bán trực tiếp qua đường bưu điện cho những người liên hệ với họ. Bạn có thể tranh luận rằng đây chỉ là indie theo tiêu chuẩn hiện đại, và đây là một quy mô đội ngũ phát triển khá điển hình vào thời điểm đó. Nhưng khi nhìn vào các tựa game phổ biến khác từ những năm 90, việc có một đội ngũ cốt lõi nhỏ như vậy vẫn rất đáng chú ý, vì vậy tôi sẽ tính DOOM là một game indie.
4. Clair Obscur: Expedition 33
Nhóm nhân vật trong Clair Obscur: Expedition 33 đứng cùng nhau trong một khu vực tối.
Đây là tựa game mới nhất trong danh sách và là lý do chính khiến tôi muốn viết bài này. Clair Obscur: Expedition 33 được phát triển bởi Sandfall, một studio độc lập của Pháp, với đội ngũ cốt lõi khoảng 30 người (và hàng chục nhà thầu phụ hỗ trợ bán thời gian).
Tựa game này không giống một game indie bởi mức ngân sách của nó có vẻ tương đương với một tựa game AA, và nó sử dụng đồ họa Unreal Engine hiện đại cùng với lồng tiếng và công nghệ motion capture đầy đủ từ các diễn viên chuyên nghiệp. Tuy nhiên, tất cả những điều này chỉ cho thấy rằng công nghệ phát triển game hiện nay cho phép các nhà phát triển độc lập đạt được nhiều hơn với nguồn lực ít hơn đáng kể. Điều này có nghĩa là bạn có thể cần phải định nghĩa lại ý nghĩa của “indie” đối với mình, bởi vì đây chính là nó.
5. Marathon
Một ảnh chụp màn hình từ series game Marathon.
Ngày nay, Bungie nổi tiếng với Halo và Destiny, và hiện thuộc sở hữu của Sony. Vì vậy, những ngày làm game indie của họ đã lùi xa, nhưng vào năm 1994, chỉ có 17 người đã phát triển và phát hành Marathon cho máy Mac.
Không chỉ vậy, họ còn tự xây dựng engine của riêng mình từ đầu, và nếu DOOM không ra mắt một năm trước đó, chúng ta có thể đã gọi các game bắn súng góc nhìn thứ nhất là “bản sao Marathon” trong suốt kỷ nguyên boomer-shooter thay vì “bản sao Doom”. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng và khả năng sáng tạo của một nhóm nhỏ nhưng tài năng, vượt ra khỏi những ràng buộc thông thường của ngành công nghiệp game.
6. No Man’s Sky
Góc nhìn thứ ba của một nhân vật trong bộ đồ không gian nhìn ra hành tinh ngoài hành tinh trong game No Man's Sky.
Đây là một trong những tựa game indie đầu tiên mà việc người chơi nghĩ nó là game AA hay thậm chí AAA đã phản tác dụng một cách mạnh mẽ. Sean Murray và một nhóm rất nhỏ người (19 vai trò trong phần giới thiệu) đã tạo ra tựa game sinh tồn và khám phá không gian này bằng sự kỳ diệu của việc tạo ra thế giới ngẫu nhiên (procedural generation). Nói cách khác, phần lớn nội dung không được tạo thủ công mà thay vào đó được tạo ra “trên bay” bằng cách lập trình thông minh.
Sự cường điệu hóa về game đã vượt quá tầm kiểm soát, và khi phát hành, người chơi đã thất vọng vì trò chơi mà họ nhận được không phải là cuộc phiêu lưu không gian sử thi đã được (cho là) hứa hẹn. Tuy nhiên, trong suốt thập kỷ qua, Hello Games đã không ngừng cải thiện game, cập nhật và mở rộng nó. Giờ đây, nó là một tựa game được đánh giá cao và khác xa so với phiên bản indie đầy tham vọng ban đầu.
7. Cuphead
Trò chơi Cuphead có thể được chơi trực tuyến qua PlayStation.
Đây có lẽ là một trong những game indie nổi tiếng nhất mà dù nhận được sự hỗ trợ từ Microsoft trong mảng marketing, vẫn được Studio MDHR độc lập phát triển và phát hành. Khởi đầu với một đội ngũ cốt lõi chỉ ba người, cuối cùng lên đến khoảng 25 người tham gia phát triển game.
Lý do chính khiến game này không phải lúc nào cũng được coi là indie là do mức độ trau chuốt và chi tiết đến kinh ngạc của nó. Cuphead sử dụng phong cách hoạt hình uốn éo thập niên 1930, và tất cả đều được vẽ tay và ghi lại với chất lượng đáng kinh ngạc. Đó là một công sức lao động thực sự từ tình yêu, và nó cũng là một trong những game khó nhất từng được tạo ra. Studio MDHR vẫn hoàn toàn độc lập, ngay cả khi đã có một chương trình Cuphead trên Netflix, chưa ai mua lại họ. Thật đáng ngạc nhiên phải không?
8. The Witcher (2007)
Phiên bản game The Witcher gốc.
Được rồi, tôi biết sẽ có một số phản đối lập luận của tôi về việc The Witcher đầu tiên là một game indie, nhưng hãy nghe tôi giải thích. Nó có thể hơi “lách” định nghĩa một chút, nhưng tôi nghĩ chúng ta có thể làm được!
Đây là tựa game đầu tiên được phát triển bởi CD Projekt RED, một studio game được thành lập bởi nhà phân phối game CD Projekt. Tuy nhiên, đây về cơ bản chỉ là một sự phân biệt pháp lý. CD Projekt vào thời điểm đó là một công ty nhỏ bé đầy nhiệt huyết, xây dựng hoạt động kinh doanh bằng cách dịch và bản địa hóa các trò chơi để bán ở Ba Lan, nơi hầu hết mọi người chỉ đơn giản là tải game tiếng Anh lậu. Họ đã tích lũy đủ kinh nghiệm khi làm việc với các game của nhà phát triển khác đến mức công ty muốn tạo ra tựa game gốc của riêng mình. Họ sở hữu bản quyền sách The Witcher cho mục đích phát triển game và, mặc dù không có kinh nghiệm về cách làm game, một nhóm chỉ khoảng 15 người đã bắt đầu phát triển The Witcher bằng cách sử dụng công cụ Aurora Engine được cấp phép, vốn được dùng cho Neverwinter Nights 2, nhưng được sửa đổi rất nhiều.
Ngân sách đã vượt quá dự kiến một chút, và đến cuối quá trình phát triển, quy mô đội ngũ đã tăng lên khoảng 100 người, nhưng với phạm vi và quy mô của tựa game này (mà tôi đã dành khoảng 200 giờ chơi), tôi vẫn cảm thấy rằng về tinh thần, đây là một game indie, dù không theo nghĩa đen chặt chẽ nhất của định nghĩa. Ngoài ra, game được Atari phát hành, nhưng nhiều game indie vẫn ký hợp đồng phát hành mà không ảnh hưởng đến tình trạng indie của họ, vì vậy lý do đó không thay đổi bản chất độc lập của nó.
9. Rocket League
Một cảnh hỗn loạn với ô tô và quả bóng bay trong không trung trong Rocket League.
Đã gần một thập kỷ kể từ khi tựa game bóng đá xe hơi đình đám Rocket League ra mắt rồi sao? Nó vẫn là một trong những tựa game esports cực kỳ phổ biến ngày nay và em trai tôi cũng khá nghiện nó (và cũng rất giỏi).
Mặc dù nhà phát triển Psyonix hiện là công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Epic Games kể từ năm 2019, nhưng khi họ tạo ra Rocket League, họ là một studio indie thực thụ, và không gì có thể thay đổi sự thật đó. Thành công vang dội của Rocket League là minh chứng cho việc một studio độc lập có thể tạo ra một hiện tượng toàn cầu mà không cần sự hậu thuẫn ban đầu từ các “ông lớn” trong ngành.
10. Half-Life 2
Hình ảnh quảng bá Half-Life 2 của Gordon Freeman với xà beng đặc trưng của mình.
Half-Life 2? Một game indie? Chính Half-Life 2 đó sao? Vâng, đây là một điểm nữa mà bạn có thể tranh luận với tôi, nhưng tôi nghĩ nó đủ điều kiện. Tại sao không phải game đầu tiên của Valve là Half-Life? Bởi vì một phần của nó được tài trợ bởi Sierra Games, nên tôi không nghĩ nó được tính. Nhưng giống như ID Software, Valve đã kiếm đủ tiền từ game đầu tiên và các tựa game khác trước Half-Life 2 để không cần bất kỳ sự trợ giúp nào trong việc tài trợ hay phát hành game này.
Thêm vào đó, Valve nổi tiếng với cấu trúc phân cấp phẳng độc đáo và cách các đội ngũ phát triển cũng như vai trò được hình thành linh hoạt theo nhu cầu nội bộ. Ngay cả quy mô đội ngũ cho game cũng ở mức nhỏ hơn so với năm 2004, với khoảng 80 người. Valve thậm chí còn không phải là một công ty niêm yết công khai, mặc dù hiện tại là một công ty khổng lồ với gần như hoàn toàn thống trị việc phân phối game trên PC. Vì vậy, “Lord Gaben” không phải trả lời bất kỳ ai. Không cổ đông, không hội đồng quản trị, không có hy vọng có Half-Life 3 cho đến khi ông ấy muốn.
Thành thật mà nói, toàn bộ cuộc tranh luận về “game indie là gì” nhanh chóng trở nên nhàm chán. Sự thật là từ này luôn có phần vô nghĩa và linh hoạt, vì vậy có lẽ hợp lý hơn khi tập trung vào việc một trò chơi có hay không, và liệu những người tạo ra nó có được đền đáp xứng đáng hay không, hơn là những chi tiết khô khan về cơ cấu công ty.
Bạn có đồng ý với danh sách này không? Hay bạn có ví dụ nào khác về những “game indie” tưởng chừng không phải nhưng lại mang tinh thần độc lập mạnh mẽ? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!